Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in line for” Tìm theo Từ (14.781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.781 Kết quả)

  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã nội tuyến, in-line coding, sự mã hóa...
  • ngõ-vào,
  • đường dây vào,
  • đồng trục, song song,
  • vào chợ (mua bán),
"
  • Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • có điện, đang mang điện,
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • liên kết đường truyền,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • đường bao, đường biểu diễn địa hình, đường bình độ, đường đồng mức,
  • Idioms: to be in a fog, không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top