Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in line for” Tìm theo Từ (14.781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.781 Kết quả)

  • đường dây bị đóng,
  • / ´lai¸in /, danh từ, sự nằm nán lại, sự ngủ nướng,
  • Thành Ngữ:, in rain or fine, dù mưa hay nắng
  • Idioms: to be in form , out of form, sung sức, không sung sức
  • Idioms: to be in a fine pickle, gặp cảnh ngộ khó khăn
  • Idioms: to be in no mood for jollity, lòng không vui vẻ, không thiết đi chơi
  • bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm trọn đời,
  • sự thuê suốt đời,
  • quyền sở hữu suốt đời,
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • liên kết động,
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • tuổi thọ đã được xác nhận,
  • người hưởng dụng trọn đời, người thuê suốt đời, tá điền vĩnh viễn,
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top