Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in line for” Tìm theo Từ (14.781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.781 Kết quả)

  • Idioms: to be in great form, rất phấn khởi
  • Idioms: to be in the front line, ở tiền tuyến
  • Idioms: to be in fine , ( in good ) fettle, (ngựa)khỏe mạnh,(máy)đang chạy tốt
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to lie in wait for, wait
  • đang lưu thông,
  • liên lạc với,
  • được néo (buồm),
  • được đấu với...
  • đồng trục,
  • sự biến đổi nội tuyến, sự biến đổi trong máy,
  • bộ trợ lái (thủy lực) kế tiếp,
  • bộ lọc lắp sẵn, phin lọc bố trí sẵn, phin lọc lắp sẵn,
  • động cơ một hàng xi lanh,
  • đường trong vùng, đường trong vùng,
  • tuyến đang phục vụ, tuyến đang vận hành,
  • lọc trong dòng, phương pháp tiền xử lý trong đó các hoá chất được dòng nước trộn lẫn vào nhau; thường được sử dụng trong các hệ thống đặt lọc áp suất. chất loại ra cần đông tụ và lắng...
  • sự bố trí theo tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top