Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be proficient” Tìm theo Từ (2.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.045 Kết quả)

  • / prә'fiʃnt /, Tính từ: tài giỏi, thành thạo, Danh từ: chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì), Xây dựng:...
  • công nhân giỏi tay nghề,
  • Tính từ: (sinh vật học) có khả năng truyền,
  • / prə´fiʃənsi /, Danh từ: sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về cái gì), Kỹ thuật chung: độ thành thạo, sự thành thạo, Từ...
  • Phó từ: tài giỏi, thành thạo,
"
  • Danh từ:,
  • Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh
  • tiền thưởng chuyên môn cao, tay nghề giỏi,
  • công nhân có tay nghề giỏi,
  • sự thành thạo anh ngữ, thành thạo anh ngữ,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top