Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blasts” Tìm theo Từ (1.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.646 Kết quả)

  • van thoát hơi,
  • hào nổ,
  • nổ mìn định hướng,
  • áp lực thổi, áp suất thổi, áp lực thổi, áp lực nổ, áp lực gió thổi, áp lực nổ, áp suất gió, Địa chất: áp lực gió, áp suất gió,
  • hầm trú khi nổ mìn, Địa chất: máy khoan lỗ (mìn),
  • bãi nổ, Địa chất: bãi nổ,
  • Địa chất: máy chèn lấp lò dùng khí nén (chạy bằng khí nén),
  • / ´blæst¸pru:f /, Xây dựng: an toàn nổ, Kỹ thuật chung: phòng nổ, Địa chất: an toàn nổ,
  • sự thổi không khí,
  • dòng không khí kết đông mạnh,
  • sự nổ (mìn) khối lớn, Địa chất: sự nổ mìn khối lớn, sự nổ mìn (quy mô lớn),
"
  • sự nổ không ngọn (lửa),
  • tiếng còi dài,
  • / beist /, Ngoại động từ: phết mỡ lên (thịt quay), rót nến (vào khuôn làm nến), lược, khâu lược, Hình thái từ: Kinh tế:...
  • Tính từ: nhút nhát; rụt rè,
  • ngoại động từ: giáng phúc, ban phúc, làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu chúa phù hộ cho, bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền...
  • số nhiều của basis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top