Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boost ” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • / bu:st /, Danh từ: (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai), sự tăng giá, sự nổi tiếng, (điện học) sự tăng thế, Ngoại động từ: nâng lên, đưa...
  • mạch tăng tiếng trầm,
  • / ru:st /, Danh từ: nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà, (thông tục) chỗ ngủ, làm trùm; đứng đầu, Nội động từ: Đậu, đậu để ngủ (gà...),...
  • sự nạp tăng cường, nạp nhanh (acquy),
  • nâng giá,
  • đồng hồ đo tăng áp,
  • pha đẩy, giai đoạn bay có gia tốc (tên lửa),
  • áp suất tăng cường, áp suất thổi thêm, áp lực hút, áp suất tăng áp, áp lực, áp lực đẩy, áp lực tăng áp, tăng áp, áp lực tăng áp (trong ống nạp),
  • sự tăng bổng,
  • / bu:ts /, Danh từ: người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn), Điện: phễu hứng, ủng, Kỹ thuật...
"
  • sự điều chỉnh áp suất,
  • động cơ tăng tốc (tên lửa), động cơ khởi động,
  • máy bơm phụ trợ, máy bơm tăng áp,
  • sự ngừng cháy, sự dừng cháy,
  • / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động từ: khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái...
  • / bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), trách nhiệm thuộc về phía bên kia, Ngoại...
  • đẩy mạnh xuất khẩu,
  • động cơ đẩy tàu vũ trụ (vệ tinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top