Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brunet” Tìm theo Từ (534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (534 Kết quả)

  • / bru:m /, Danh từ: (thơ ca) sương mù, Từ đồng nghĩa: noun, fog , mist , murk , smaze
  • / bə:nt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .burn: Tính từ: bị cháy, bị đốt, khê, rám nắng, sạm nắng (da...), nung chín (đất sét...),...
  • / bru:t /, Danh từ: súc vật, thú vật, kẻ cục súc, kẻ vũ phu, Tính từ: (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, (thuộc) xác thịt, nhục...
  • / grʌnt /, Danh từ: tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, Nội động từ: Ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn,
"
  • / ´blu:it /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc thỉ xa,
  • bre & name / blʌnt /, hình thái từ: Tính từ: cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), Đần, đần...
  • Địa chất: cái chụp, nắp,
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta, br“nt brant-goose, br“nt'gu:s
  • / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
  • buret,
  • / pru:n /, Ngoại động từ: sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen, Danh...
  • đèn trao đổi khí,
  • buồng đốt sau, thùng nhiên liệu phụ,
  • lò đốt,
  • thửnghiệm biuret,
  • đèn khô, buồng đốt nổ, đèn xì,
  • đường viền nắp ca pô,
  • vôi nung, vôi sống,
  • dầu hỏa, dầu thắp sáng,
  • vành xả khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top