Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chụp” Tìm theo Từ (225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (225 Kết quả)

  • lát cực nhỏ,
  • phoi đánh bóng,
  • như potato-crisp , crisp, khoai tây chiên, khoai tây lát mỏng,
  • chíp lập trình trước,
  • ngô nghiền,
  • vi chíp gen, chíp adn, chíp gen,
  • phoi rèn, phoi dập búa, phoi vụn,
  • bông tuyết, vẩy (nước) đá, vẩy nước đá,
"
  • chíp bộ nhớ, chip nhớ, chíp nhớ, mạch nhớ, mạch nhớ, vi mạch nhớ, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường
  • tàu buôn,
  • vụn bào,
  • chip vlsi,
  • phoi gẫy, phoi rời,
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
  • nhà sản xuất chip, nhà sản xuất vi mạch,
  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
  • máy rải sỏi,
  • gỗ vụn, mạt cưa, phoi, vỏ bào,
  • thùng đựng dăm bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top