Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come to the point” Tìm theo Từ (21.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.215 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
"
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, if/when comes to the point, khi dã d?n lúc quy?t d?nh
  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • Thành Ngữ:, to come to the fore, giữ địa vị lãnh đạo
  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • điểm mã, default code point, điểm mã mặc định, replacement code point, điểm mã thay thế
  • quay chín tới,
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to come to the wrong shop, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
  • Idioms: to be the last to come, là người đến chót
  • nhân sao chổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top