Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deep-toned” Tìm theo Từ (805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (805 Kết quả)

  • Tính từ: uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi, to be deep-read in literature, hiểu rộng biết nhiều về văn học
  • làm lạnh sâu,
  • / ´di:p¸si:tid /, Tính từ: sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm, (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc, Hóa học & vật liệu: ở sâu, Kỹ...
  • trượt sâu,
  • Danh từ: các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ,
  • dây thầnkinh tháí dương sâu,
  • băng tải khay, Địa chất: máng chuyền,
  • giàn cao, giàn cao,
  • (chứng) co đau âm đạo sâu,
  • dây thầnkinh đá sâu lớn,
  • sườn tăng cường,
  • Địa chất: sự khai thác mỏ ở độ sâu lớn,
  • làm lạnh sâu,
  • phong hoá sâu, sự phong hóa sâu,
  • hào sâu,
  • khối đắp cao, sự lấp đất sâu, nền đắp cao,
  • bệ đỡ chôn sâu, gối chôn sâu,
  • hạ nhiệt sâu,
  • viêm giác mạc sâu,
  • dây thầnkinh đá sâu, dây thần kinh đá sâu to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top