Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deep-toned” Tìm theo Từ (805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (805 Kết quả)

  • dây thầnkinh quay,
  • sự đầm lăn (làm chặt đất),
  • vệt sâu, vết xước sâu,
  • biển sâu, biển khơi,
  • móng sâu,
  • vực đại dương,
  • / ´skin¸di:p /, Tính từ: nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương), hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...), Từ...
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / wi:p /, Nội động từ .wept: khóc, có cành rủ xuống (cây), chảy nước, ứa nước, Ngoại động từ: khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra,...
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • / diə /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) hươu, nai, Cấu trúc từ: small deer, Từ đồng nghĩa: noun, những...
  • Danh từ: cái liếc, cái nhìn, sự liếc nhìn,
  • / dʒi:p /, Danh từ: xe jíp,
  • / vi:p /, Danh từ: phó chủ tịch, phó tổng thống, Kinh tế: phó chủ tịch, phó tổng thống,
  • / di:m /, Ngoại động từ: tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, i deem it necessary...
  • Danh từ: việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển...
  • / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ: Hóa học & vật liệu: rỉ ra, thấm ra,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top