Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Early bright” Tìm theo Từ (3.538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.538 Kết quả)

  • Phó từ: vào sáng sớm,
  • / ´ə:li /, Tính từ: sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, Phó từ: sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, Cấu trúc từ: early...
  • Thành Ngữ:, early on, rất sớm, từ lúc đầu
  • protein tổng hợp sớm,
"
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • / ´niəli /, Phó từ: gần, sắp, suýt, mật thiết, sát, Toán & tin: gần như, Kỹ thuật chung: gần như, Từ...
  • người chấp nhận đầu tiên, người chấp nhận đầu tiên (một sản phẩm), người chấp nhận sớm,
  • giao dịch chứng khoán đầu ngày, giao dịch sớm,
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • hiệu ứng sớm, hiệu ứng sớm (tranzito), hiệu ứng early,
  • hỏng ngay lúc đầu, sự cố sớm,
  • sự mồi sớm, sự mồi sớm,
  • độ chín sớm,
  • sự đông cứng sớm,
  • nguyên hồng cầu ưabazơ,
  • lũ sớm,
  • sự trả sớm, trả trước hạn,
  • trọng lượng bay,
  • / 'ə:liiηli∫ /, Danh từ: tiếng anh thời sơ kỳ (từ (thế kỷ) xii đến cuối (thế kỷ) xiii),
  • sảy thai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top