Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obligor” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • thành ngữ, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • hình thái ghép có nghĩa là ít,
"
  • (chứng) giảm hemoglobin-huyết, giảm hồng cầu,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top