Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stowage” Tìm theo Từ (1.731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.731 Kết quả)

  • phí xếp hàng (hầm tàu),
  • phí xếp,
  • sự chất xếp hàng bằng máy,
"
  • giấy chứng nhận về việc xếp hàng hoá, giấy chứng nhận cước xếp hàng hoá,
  • sơ đồ xếp hàng,
  • sự xếp thành đống, đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện), sự chất đống, sự đóng gói không bao bì, sự xếp hàng hóa rời,
  • khả năng xếp hàng hoá,
  • chất xếp hàng hóa, sự chất xếp hàng hóa, sự xếp hàng dưới tàu,
  • hệ số xếp hàng, hệ số xếp hàng, stowage factor table, bảng hệ số xếp hàng trên tàu
  • bảng danh mục hàng hoá sắp xếp (trên máy bay, tàu hỏa, tàu thủy), danh sách, bản kê hàng hóa chất, xếp,
  • hàng lấp trống, khoảng xếp trống (hàng hoá),
  • xếp hàng không tốt,
  • hàng xếp,
  • sơ đồ xếp hàng của tàu, sơ đồ nơi xếp hàng, sơ đồ kho (xếp) hàng,
  • dung tích xếp hàng, dung tích xếp hàng, khoang xếp hàng,
  • chất tải bằng cơ giới, sự xếp hàng bằng cơ giới,
  • sự chất tải hàng không đủ,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / ´flouidʒ /, Danh từ: sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực, Xây dựng: sự chảy loãng, Kỹ thuật chung: dòng, dòng chảy,...
  • / ´stɔpidʒ /, Danh từ: sự ngừng làm việc (trong một nhà máy..; nhất là do bãi công), ( số nhiều) số tiền do chủ trừ vào tiền lương (để đóng thuế, bảo hiểm..), there's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top