Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thin” Tìm theo Từ (756) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (756 Kết quả)

  • bộ khuếch đại màng mỏng,
  • Danh từ: Đơn vị đo chất lỏng của người do thái cổ, chừng 4 lít,
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Thành Ngữ:, by this, bây giờ, hiện nay, lúc này
  • xương chày cong lồi,
  • cẳng chân dẹt,
"
  • song tinh xuyên nhau,
  • trẻ sinh đôi một hợp tử, trẻ sinh đôi chung một trứng,
  • song tinh không kết hợp,
  • hàng loại tốt, hàng thật,
  • kém,
  • song tinh dạng thấu kính,
  • như shin-pad,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • toa ghép, toa kép,
  • giường cặp, Danh từ: một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở,
  • bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép,
  • dây kép, dây đôi, dây dẫn kép,
  • sợi dọc kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top