Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tourist” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • cuộc bùng nổ du lịch,
  • văn phòng du lịch,
  • trung tâm du lịch,
  • số chi tiêu của du khách, sở phí du lịch,
  • văn phòng du lịch, foreign tourist office, văn phòng du lịch của nước ngoài
  • dịch vụ du lịch,
  • nhà ở có phòng cho du khách thuê, nhà trọ du lịch,
  • tỉ giá đổi ngoại tệ của khách du lịch,
  • chiếu khán du lịch, thị thực du lịch, thị thực nhập cảnh du lịch, thị thực tái nhập cảnh,
  • thẻ du lịch,
  • đường mòn du lịch, hành trình du lịch,
  • ngành kinh doanh du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top