Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tourist” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • Danh từ, viết tắt là .TT: cúp " người du lịch",
  • khu du lịch, cơ sở du lịch,
  • lều du lịch,
  • Danh từ: ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển), ghế hạng hai (tàu, máy bay),
  • thông tin du lịch,
  • thu nhập từ du khách,
  • nhà tạm du lịch,
  • thuế du khách,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • / ´sauəriʃ /, Tính từ: hơi chua, nhơn nhớt chua, Hóa học & vật liệu: chua chua, thuộc axit, Kỹ thuật chung: hơi chua,...
  • sự chói nước,
  • Danh từ: người ủng hộ chế độ nga hoàng, người theo chế độ sa hoàng, Tính từ: (thuộc) chế độ nga...
  • / ´tuəriη /, Danh từ: sự đi, sự đi du lịch, Tính từ: du lịch; đi du lịch, Đi biểu diễn phục vụ, Kinh tế: sự đi...
  • như tsarist,
  • / ´nʌriʃ /, Ngoại động từ: nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm), Xây dựng: nuôi dưỡng, Kinh...
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • du lịch thôn quê,
  • du lịch đại quy mô,
  • các hoạt động du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top