Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Write” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • sự bảo vệ chống ghi, sự bảo vệ ghi, sự chống ghi,
"
  • thời gian ghi,
  • ghi hoàn toàn, ghi xuyên,
  • Danh từ: bản tường thuật (được viết ra và công bố về một sự kiện, bài phê bình một vở kịch..),
  • buýt ghi,
  • bộ nhớ đệm ghi,
  • chu kỳ ghi,
  • lỗi ghi,
  • lệnh ghi,
  • mặt nạ ghi,
  • giao dịch hai bước,
  • sự bảo vệ chống ghi,
  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • ghi,
  • Danh từ: sự quặn đau, sự quằn quại, sự dằn vặt, sự đau khổ, sự uất ức, tình trạng chịu sự đau đớn (về tinh thần),
  • / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa...
  • ghi gom, ghi tập trung,
  • bảo vệ ghi, chống ghi, write protect notch, khía chống ghi, write-protect hard disk (wphd), đĩa cứng chống ghi, write-protect label, nhãn bảo vệ chống ghi, write-protect notch,...
  • đầu ghi, đầu từ, đầu mục ghi sổ (kế toán), đầu mục ghi sổ kế toán,
  • lệnh ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top