Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn always” Tìm theo Từ (336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (336 Kết quả)

  • thời gian tắt dần,
  • đường cong giảm,
  • tốc độ cất cánh,
  • Thành Ngữ:, pack something away, đóng gói cất đi
  • thức ăn nấu chín mang về,
  • thiết bị bỏ đi, thiết bị dùng một lần, thiết bị loại bỏ,
  • bộ khống chế tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to toss away, ném đi, vứt đi
  • Thành Ngữ:, to wash away, rửa sạch (vết bẩn)
  • Thành Ngữ:, to fire away, bắt đầu tiến hành
  • Thành Ngữ:, to feast away, tiệc tùng phủ phê
  • Thành Ngữ:, to roll away, lăn đi, lăn ra xa
  • Thành Ngữ:, to rot away, chết dần chết mòn
  • Thành Ngữ:, to move away, dọn đi, cất đi
  • Thành Ngữ:, to stay away, không đến, văng mặt
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i
  • Thành Ngữ:, to brush away, phủi đi, phẩy đi, chải đi
  • Thành Ngữ:, to burn away, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top