Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn always” Tìm theo Từ (336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (336 Kết quả)

  • đường cần trục,
  • giảm xuống,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự biến mất dần,
  • Danh từ: Đường hạ thuỷ (của tàu), đường hạ thủy,
  • dành dụm; tiết kiệm,
  • giếng thu,
  • sự nới lỏng (dao),
  • đi khỏi, rời khỏi,
  • / 'teikəwei /, tính từ, mua mang về (thức ăn), danh từ, cửa hàng bán thức ăn mang về, bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về,
  • / ´wɛəriηə¸wei /, Xây dựng: hiện tượng phong hóa,
  • công ty hàng không hải ngoại anh quốc,
  • hợp kim chì và thiếc,
  • công ty hàng không liên bang miến Điện,
  • loạt thử nối tiếp,
  • công ty hàng không liên mỹ,
  • dầu thắp sáng dùng cho đường sắt,
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • hợp ngữ thuật toán,
  • phương tiện dịch bí danh,
  • ném (bớt hàng xuống biển khi tàu bị nạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top