Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bubbly” Tìm theo Từ (224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (224 Kết quả)

  • bộ nhớ bọt,
  • bong bóng kinh tế, Nguồn tham khảo:, economic bubble :www.saga.vn
  • bộ nhớ dùng bọt từ, bọt nhớ,
  • sự thổi trong chân không,
"
  • / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),
  • Phó từ: thin thít,
  • / ´nʌbl /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)
  • / 'rʌbl /, Danh từ: gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn, Hóa học & vật...
  • / ´wɔbli /, Tính từ: (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng, rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người),...
  • / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, to bumble about sth, nói...
  • Phó từ:,
  • / ´wæbli /, tính từ, có chiều hướng loạng choạng, lắc lư, lảo đảo,
  • đun sôi bít kín,
  • trục của bọt nước, trục ống thủy,
  • sôi bọt,
  • công ty ma, công ty rởm,
  • đĩa cột sục khí,
  • thí nghiệm bọt, kiểm tra bong bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top