Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn buckra” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • gàu ngoạm sắt vụn,
  • gàu lật ở một bên,
  • hệ gàu tải lật,
  • Thành Ngữ:, to bucket down, rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)
  • đai ốc căng,
  • Danh từ: răng vẩu,
  • máy cặp dồn đống, máy cạp dồn đống,
"
  • Thành Ngữ:, old buck, (thân mật) bạn già, bạn thân
  • thanh chống khung cửa,
  • / ´sɔ:¸bʌk /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như saw-horse,
  • giá đỡ để cưa gỗ, giá kê gỗ để cưa, bệ đỡ máy cưa,
  • màn cừ thép có đầu khớp lồng,
  • kết cấu tiêu năng kiểu gàu,
  • thiết bị khuấy động kiểu gàu quay,
  • gàu ngoạm 4 cáp,
  • tiền dễ kiếm,
  • như steenbok,
  • Danh từ: (từ mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới lãnh trách nhiệm,
  • Danh từ: sừng hươu,
  • cưa hình cung, cái cưa hình cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top