Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contingency” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • Toán & tin: tiếp liên, tiếp cận, mean square contigence, (thống kê ) tiếp liên bình phương trung bình
  • kế hoạch phụ trợ đột xuất, văn bản trình bày hướng dẫn hành động hợp tác, lên kế hoạch, bố trí trong trường hợp có cháy nổ hoặc các tai nạn khác làm thoát ra hóa chất nguy hại, chất thải...
  • dự trữ bất thường, quỹ dự phòng, tài khoản ứng cấp,
"
  • ngắt ngẫu nhiên,
  • những khoản nợ bất thường,
  • quản lý ứng biến,
  • rủi ro về sự cố bất ngờ,
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • sườn lục dịa (địa mạo),
  • tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp,
  • dự trữ ứng cấp, dự trữ cho rủi ro,
  • ngân sách tình huống, ngân sách ứng phó,
  • nợ bất ngờ, nợ có thể có, nợ không xác định, nợ phát sinh,
  • quỹ dự phòng, tiền dành chung cho những khoản chi bất ngờ, tiền dự trữ bất thường, tiền dự trữ ứng cấp, vốn dự trữ,
  • cổ phần có thể có,
  • dự trữ ứng cấp, dự trữ cho rủi ro,
  • đơn bảo hiểm tùy thuộc,
  • khả năng kìm đại tiện, nhịn đại tiện,
  • tài sản tùy thuộc,
  • người thụ hưởng có thể có, người thụ hưởng thứ hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top