Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn debt” Tìm theo Từ (359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (359 Kết quả)

  • nợ chưa trả,
  • nợ cá cược,
"
  • nợ nhà nước, quốc trái,
  • nợ đặc biệt,
  • tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì từ này nên dịch là "outstanding tax" thì mới sát nghĩa.,
  • công trái ngắn hạn, nợ có thời hạn, nợ lưu động,
  • nợ chưa trả dứt,
  • số nợ trên sổ sách,
  • tài khoản nợ, bad debt account, tài khoản nợ khê, bad debt account, tài khoản nợ khó đòi
  • sổ nợ,
  • vốn vay mượn,
  • sự thu nợ,
  • chiết khấu nợ,
  • sự tha nợ,
  • chứng khoán nợ, chứng khoán tài chính dạng nợ, chứng từ nợ, công cụ nợ,
  • trách nhiệm trả nợ,
  • nợ quá hạn,
  • tỉ suất nợ, tỷ số nợ, bad debt ratio, tỉ suất nợ khó đòi
  • chứng khoán nợ,
  • sự chuyển nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top