Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hem” Tìm theo Từ (351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (351 Kết quả)

  • (từ cấu tạo bằng chữ đầu củanahrungs einheit milch, đơn vị dinh dưỡng sữa) nem,
  • / hi:m /, Danh từ, cũng heme: máu,
  • / hju: /, Động từ hewed, hewed, .hewn: chặt, đốn, đẽo; bổ, hình thái từ: Xây dựng: đốn, Kỹ...
  • / hep /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng, am hiểu những cái mới, to be hep to someone's trick, biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
  • (haema-, haemo-, hae- mat(o)-) prefíx. máu.,
  • / hen /, Danh từ: gà mái, ( định ngữ) mái (chim), (đùa cợt) đàn bà, Kinh tế: chim mái, gà mái, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng...
  • / heks /, Động từ: làm ma thuật, bỏ bùa mê, Danh từ: bùa ma thuật, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • bre / hə(r) /, name / hər /, Đại từ nhân xưng: nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy..., Tính từ sở hữu: của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...,...
  • / ðem /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ, (dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her), there were three of them, chúng nó cả thảy có ba đứa, if a customer comes in before i get back ask them...
"
  • Thành Ngữ:, he has it in him, h?n có d? kh? nang làm di?u dó
  • Thành Ngữ:, to hem and haw, nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
  • giăm bông hun khói, giăm bông muối,
  • tính từ, phó từ, nhằm đúng sự việc,
  • giăm bông đã tàng trữ,
  • Danh từ: (thực vật) cây đuôi hổ,
  • Danh từ: gà ấp,
  • Thành Ngữ:, hey for ...!, lên đường đi (đâu...) nào!
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • sọc tạp nhiễu, sọc tiếng ồn,
  • sự hỏng bánh lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top