Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indrawn” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • đất sét co ngót, đất sét co ngót,
  • Tính từ: kéo dài, dài ra,
  • hàng mẫu rút lấy,
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • Danh từ: rua (ở quần áo),
"
  • hối phiếu đã ký phát, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu kỳ phát ở nước ngoài,
  • bơ phun chảy,
  • cá đã làm ruột,
  • / ´hɔt¸drɔ:n /, Hóa học & vật liệu: được kéo nóng, Vật lý: được chuốt nóng, Kỹ thuật chung: kéo nóng,
  • kéo mềm, vuốt mềm,
  • Tính từ: không tưởng,
  • kéo nóng,
  • vẽ chì,
  • (adj) được kéo mảnh,
  • Tính từ: thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài), được vuốt sâu, lõm hình đĩa,
  • điều khoản đã ký phát (hối phiếu),
  • thủy tinh kéo, kính chuốt,
  • trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã thăm hoàn vốn), trái phiếu rút thăm,
  • nút vẽ,
  • mảnh [rất mảnh (sợi thép)], Động tính từ quá khứ của .fine-draw: Tính từ: lằn mũi (đường khâu), rất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top