Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn luggage” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • tủ hành lý,
  • giá hành lý, giá hành lý,
  • toa hành lý,
  • / 'bə:gidʒ /, Danh từ: (sử học) chế độ thành phố anh thuê đất nhà vua trong từng năm và nộp tô,
  • / 'bægiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con,
  • hành lý gởi đi trước, nhân viên (phụ trách) hành lý,
  • nhãn hành lý, phòng đăng ký hành l ý,
  • vào sổ các hành lý,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên, Kinh tế: phòng gửi hành lý,
  • phòng gửi hành lý,
  • sự vào sổ các hành lý, sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý,
  • khoang hành lý,
  • trọng lượng (hành lý) miễn phí,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa hành lý, Cơ khí & công trình: toa hàng, toa hành lý, Giao thông & vận tải: toa chở...
  • máy trục hàng, thang máy chở hành lý, máy nâng hành lý,
  • hành lý trong khoang,
  • / 'bægidʒmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý,
  • / 'bægidʒtæg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhãn đề tên và địa chỉ của người có hành lý,
  • khoang hành lý,
  • ga cuối hành lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top