Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placing” Tìm theo Từ (1.985) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.985 Kết quả)

  • sự lắp cánh quạt, bộ cánh tuabin,
  • / ´flɛəriη /, Tính từ: chói lọi, hoa mỹ; rực rỡ, sáng chập chờn, phía dưới phồng ra (váy), Hóa học & vật liệu: đuốc dầu khí, Xây...
  • Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
  • sự cắt bằng ngọn lửa đèn xì,
  • / ´slaisiη /, Hóa học & vật liệu: sự bóc lớp, sự tách lớp (mỏng), Xây dựng: sự đào (đất) theo lớp, Kinh tế:...
"
  • tôn boong,
  • sự mạ khuếch tán,
  • / ´lɔη´pleiiη /, tính từ, (nói về dĩa hát) chơi đến ba mươi phút một mặt,
  • Danh từ: sự mạ bạc, sự mạ bạc, sự mạ bạc (bằng điện),
  • dao bào, lưỡi bào,
  • mạ thép,
  • / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • sự tráng thiếc, sự mạ thiếc, sự tráng thiếc,
  • mạ chì, mạ thiếc-chì,
  • mạ kẽm, sự mạ kẽm, sự tráng kẽm, mạ kẽm,
  • tôn vỏ lườn tàu, tôn hông tàu, sự bọc sắt hông tàu,
  • sự lập bản mẫu, sự lập bản mẫu,
  • tôn đáy, sự bọc sắt đáy,
  • tôn vỏ phần cuối mũi tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top