Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn qualify” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • trợ cấp cho chất lượng,
  • sự đánh giá chất luợng,
  • đặc trưng chất lượng,
  • sự kiểm tra chất lượng,
  • đòi bồi thường về phẩm chất, khiếu nại chất lượng,
  • giảm chất lượng, giảm phẩm chất, sự giảm phẩm chất,
  • sự phân tích định lượng, sự xác định chất lượng,
  • hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số q, chỉ số chất lượng, nhân tố chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng, circuit quality factor, hệ số chất lượng của mạch, surface quality...
  • chỉ số chất lượng, hệ số đặc trưng cho chất lượng,
"
  • hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high quality product, sản phẩm chất lượng cao, high quality goods, hàng chất lượng cao,...
  • chất lượng bảo đảm, phẩm chất bảo đảm,
  • chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc,
  • chất lượng tượng trưng,
  • tính chất chịu mòn,
  • hạng bét,
  • chất lượng âm thanh,
  • phẩm chất hàng đến, arrival quality terms, điều kiện về phẩm chất hàng đến
  • chất lượng hạng kém, đặc tính đất đáy,
  • khả năng chải bóng,
  • phẩm chất dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top