Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seed” Tìm theo Từ (1.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.726 Kết quả)

  • / ´si:d¸vesl /, danh từ, (thực vật học) vỏ quả,
  • thùng hạt giống (của máy gieo hạt),
  • tiền bắt đầu, tiền khởi sự, tư bản bắt đầu, tư bản khởi sự, Kinh tế: quỹ sáng lập, quỹ đầu tư ban đầu, tiền gieo giống, tiền gốc, tiền khởi cuộc, vốn mở đầu,...
  • rễ mầm,
  • thời vụ,
  • / ni:d /, Danh từ: sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng, nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái, Ngoại động...
  • / slɛd /, Danh từ (như) .sledge: xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), Nội động từ (như) .sledge: Đi bằng xe trượt tuyết, Ngoại...
  • / sped /,
  • / mi:d /, Danh từ: phần thưởng,
  • Tính từ: có giới tính; có sự phân biệt đực cái,
"
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • / ´si:di /, Tính từ .so sánh: Đầy hạt, nhiều hạt, thảm hại, lươn lẹo, trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ, (thông tục) khó ở, có mùi cỏ dại (rượu mạnh), Từ...
  • / wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cỏ dại, rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối xanh nổi lơ lửng), (thông tục) người gầy gò trông có vẻ yếu đuối; người...
  • / fi:d /, Hình thái từ: Danh từ: sự ăn, sự cho ăn, thức ăn cho súc vật, vật liệu cung cấp cho máy, Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào...
  • / ri:d /, Danh từ: (thực vật học) sậy; đám sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc) lưỡi gà, ( số nhiều) nhạc khí...
  • / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng...
  • / si:m /, Nội động từ: có vẻ như, dường như, coi bộ, hình thái từ: Toán & tin: hình như, hình như, dường như,
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • / hi:d /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Ngoại động từ: ( Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top