Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shortly” Tìm theo Từ (640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (640 Kết quả)

  • bán non,
  • Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại
  • / ´red¸ʃɔ:t /, (adj) giòn nóng, tính từ, (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng,
  • / ´ʃɔ:t¸reindʒ /, Tính từ: ngắn hạn, tầm ngắn (về tên lửa..), Xây dựng: bãi cỏ (tầm) hẹp, Điện lạnh: tác dụng...
  • / ¸ʃɔ:t´saitid /, Tính từ: bị cận thị, thiển cận (không có khả năng dự báo trước những gì sẽ xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, astigmatic ,...
  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
  • phiếu lãi ngắn hạn,
  • cắt đột ngột, ngắt đột ngột,
  • tiền gởi ngắn hạn, tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn,
  • số tiền hối phiếu không đủ,
"
  • thâm hụt,
  • khoảng truyền ngắn,
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • bên trong nhà máy (về vận chuyển),
  • có hạt nhỏ,
  • Danh từ: sóng ngắn (sóng vô tuyến có bước sóng giữa 100 và 10 mét),
  • mảnh vụn,
  • bệ ngắn, giá ngắn,
  • khuỷu nối ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top