Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shortly” Tìm theo Từ (640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (640 Kết quả)

  • có râu ngắn,
  • giòn nóng đỏ,
  • chớp sáng,
"
  • bị ngắn mạch, ngắn mạch, đoản mạch, (adj) bị chập mạch, short-circuited armature, phần ứng ngắn mạch, short-circuited device, thiết bị làm ngắn mạch, short-circuited...
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
  • Nội động từ: về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa),
  • / ´ʃɔ:t¸legid /, tính từ, có chân ngắn,
  • ăn non, chủ nghĩa ăn xổi,
  • dầm ngắn,
  • trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm), trái phiếu ngắn hạn, trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm),
  • bánh kéc đường, bánh ngọt nhân quả từng lớp, bánh quy đường,
  • thiếu tiền mặt,
  • cột ngắn,
  • trật tự gần,
  • / ´ʃɔ:t¸sta:ft /, Tính từ: không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự, Kinh tế: thiếu người, thiếu nhân viên,
  • / ´ʃɔ:t¸tə:m /, Tính từ: ngắn kỳ, ngắn hạn, trong thời gian ngắn (tiền cho vay...), Kinh tế: ngắn hạn, Từ đồng nghĩa:...
  • cọc ngắn,
  • ống ngắn,
  • bán ngắn, bán non, bán trước mua sau, sự bán khống,
  • bột nhào lên men nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top