Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sparkle” Tìm theo Từ (259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (259 Kết quả)

  • / pə´roul /, Danh từ: lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha), sự phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định (khi cam kết có hạnh kiểm tốt), (quân...
  • / spa:s /, Tính từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, Xây dựng: thưa thớt, Kỹ thuật chung: hiếm, Từ...
  • / speə /, Tính từ: thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp), rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian), thanh đạm, sơ sài, ít về...
  • / spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh), ( (thường) phủ định)...
  • / ouk'spæɳgl /,
  • cái móc phẳng,
  • vòng để nâng, móc nâng,
  • bulông móc,
  • vòng kẹp an toàn, vòng kẹp bảo hiểm, vòng kẹp an toàn, vòng kẹp bảo hiểm,
"
  • vòng kẹp có vít,
  • giá treo lò xo, vòng móc lò xo, vòng kẹp nhíp xe, vòng kẹp có lò xo, cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo, vòng kẹp, vòng kẹp lò xo,
  • cái móc đỡ, cái móc đỡ,
  • tiếng ồn lâm râm,
  • vòng siết chặt,
  • cái khóa dây cáp,
  • cái ngăn căn chất nổ,
  • cơ quan xoắn ốc, cơ quan corti,
  • Danh từ: cái khoá cùm,
  • bulông có khớp khuyên, bulông có rãnh vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top