Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sparkle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.661) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spa:klə /, Danh từ, số nhiều .sparkler: ( số nhiều) kim cương, ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời, pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa...
  • / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle,...
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • / ris´plendəns /, danh từ, sự chói lọi, sự rực rỡ; sự lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendency , sparkle , sumptuousness,...
  • / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện,
  • Danh từ: (kỹ thuật) khoảng đánh lửa, chống sét sừng, khe hở phóng điện, spark-gap set, bộ chống sét sừng
  • Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • góc đánh lửa, spark-angle map, bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ)
  • Toán & tin: bookmarklet là loại phần mềm ứng dụng (dạng applet) được viết từ các đoạn mã javascript, nhúng vào trình duyệt thông qua việc lưu bookmark của trình duyệt giúp...
  • thuốc diparalene, histantine.,
  • Phó từ: hoàn toàn; một cách rõ ràng, it soon became starkly evident that.., chẳng bao lâu, điều trở nên hoàn toàn rõ ràng là..., the black...
  • / ´spaiklit /, danh từ, (thực vật học) bông con,
  • / ´spa:kliη /, Tính từ: lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..), sinh động; lanh lợi và sắc sảo, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to strike sparks out of somebody, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
  • Thành Ngữ:, a bright spark, kẻ tài trí hơn người (đùa cợt)
  • Thành Ngữ:, to make the sparks fly, gây ra sự xung đột
  • như self-disparagement,
  • / ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top