Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stray” Tìm theo Từ (533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (533 Kết quả)

  • / stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.., dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối...
  • / ´strɔ:i /, tính từ, bằng rơm; có rơm, vàng nhạt, màu rơm,
  • / i´strei /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc bầy,
  • dòng tạp tán, dòng điện lạc, dòng điện tản, dòng điện tạp tán, dòng lạc,
  • khối lang thang,
  • / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê, Ngoại động từ: (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn hòm; ngăn (trong vali), bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng...
  • tổn hao (phụ) tải tạp tán (ở máy điện), tổn hao phụ,
  • tổn thất phụ,
"
  • trường khuếch tán từ,
  • tổn thất phụ tải rò,
  • sự tán xạ,
  • bản nẹp, bản nối ở góc, bản ghép uốn góc,
  • tia phun phá băng, bộ phận tưới để phá băng (trong máy lạnh không khí),
  • góc của chùm tia,
  • đai hãm, đai phanh,
  • phun ẩm mép,
  • / ´flai¸sprei /, danh từ, thuốc phun diệt ruồi,
  • tia môi chất kết đông,
  • hệ (thống) kết đông kiểu phun sương, máy kết đông phun, brine spray froster, máy kết đông phun nước muối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top