Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sure” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • / ´suərə /, Danh từ: thiên xu-ra (trong kinh co-ran), Y học: bắp chân,
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực,
  • Thành Ngữ:, show and sure, chậm mà chắc
  • Thành Ngữ:, to make sure, chắc chắn
  • Thành Ngữ:, to be sure, đúng là như thế
  • / sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ: Đi kiện, kiện, yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản, Hình...
"
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • chu kỳ bảo dưỡng,
  • liệu trình thực chế,
  • / ¸drai´kjuə /, ngoại động từ, muối khô, sấy khô (thịt...)
  • danh từ, bệnh hecpet môi,
  • trạng thái thuần,
  • trạng thái ứng suất tuyến tính, trạng thái ứng suất thẳng,
  • màu sống, màu nguyên, âm thuần, âm trong,
  • biến thuần,
  • không khí sạch (tinh khiết), không khí tinh khiết, không khí sạch, không khí thuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top