Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thinner” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • / ´dinə¸sə:vis /,
  • dầm khớp,
  • dây dẫn tráng thiếc,
  • thép tráng thiếc,
"
  • / ´tində¸bɔks /, danh từ, hộp mồi lửa (dùng để bật lửa), (nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng,
  • Danh từ: máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn,
  • điều khiển tăng giảm,
  • ruột xoăn,
  • Danh từ: người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính, cần câu cơm (nghĩa bóng),
  • / ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối,
  • / ´dinə¸pa:ti /, danh từ, bữa tiệc,
  • / ´dinə¸taim /, danh từ, giờ ăn,
  • trụ khớp,
  • Danh từ: bữa tiệc riêng (ở một câu lạc bộ riêng cho hội viên và khách),
  • cá thu nhỏ,
  • dây dẫn mạ thiếc, dây mạ thiếc,
  • / ´dinə¸auə /, danh từ, giờ ăn,
  • Danh từ: bộ đồ ăn,
  • Danh từ: bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top