Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn twinkle” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • dầu xe chỉ,
  • Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi
  • lưới amiăng,
  • thuyết thấm nhập,
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • vặn cần khoan thêm một vòng,
"
  • Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
  • Thành Ngữ:, to winkle something out ( of somebody ), (thông tục) moi tin
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top