Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn worthy” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • / 'fɔ:ti /, Tính từ: Danh từ: số bốn mươi, ( số nhiều) ( the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên bốn...
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • prefix chỉ 1 th1/ 4ng 2. bình thường.,
  • giá trị ròng âm, tài sản ròng âm,
  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • Danh từ: túi đeo ở cổ tay của phụ nữ,
  • ánh đất,
  • trođolomit,
  • hiện tượng giả đồng hình,
"
  • giá trị hữu hình, giá trị thực tế, giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình, tài sản hữu hình ròng, trị giá thuần hữu hình,
  • Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • giao dịch không có lãi,
  • thiếu hụt vốn, thiếu vốn ròng,
  • vốn cổ đông,
  • nước có vôi,
  • Idioms: to be worthy of death, Đáng chết
  • đáng giá,
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ, Thực phẩm: hèm rượu (nhà máy bia), Kinh...
  • bắc triều tiên, triều tiên,
  • Danh từ: sao bắc Đẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top