Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Every once in a while” Tìm theo Từ (9.075) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.075 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, there's a black in every flock, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
"
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • Thành Ngữ:, in very deed, very
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • Thành Ngữ:, to have a finger in every pie, có liên can (dính líu)
  • thân xe sơn lọt màu trắng,
  • / ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ - Điện tử: bột mài (conrundum…), Kỹ...
  • / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ,
  • toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung,
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • Thông dụng:,
  • Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • thành ngữ, a white lie, lời nói dối vô hại
  • / ´sevəri /, Danh từ: (kiến trúc) trần nhà hình vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top