Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Every once in a while” Tìm theo Từ (9.075) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.075 Kết quả)

  • ê tô đá nhám,
  • bánh mài bằng đá nhám, Kỹ thuật chung: bánh mài, Từ đồng nghĩa: noun, buff wheel , glazer
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ, dụ dỗ, Hình thái từ: Từ đồng...
  • Danh từ: giấy nhám, giấy ráp, giấy nhám, giấy nhám, giấy ráp,
  • đá mài thỏi,
  • máy mài bằng bột nhám,
  • khớp rà,
  • thanh đá mài mỏng, thỏi mài,
  • đá mài, thanh mài, thỏi mài, bánh mài, đá mài, đá nhám, đá mài, đá mài,
  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • giấy ráp, giấy ráp,
  • bột mài,
  • bánh mài,
  • nhịp vòm,
  • Danh từ: tính thường xanh (cây), tính bất hủ,
  • tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top