Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Every once in a while” Tìm theo Từ (9.075) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.075 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • cách tháng (hai tháng một lần),
  • câu lệnh while,
  • đá mài,
  • Danh từ: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay,
  • Danh từ: cát kim cương (để mài nhẵn),
  • bánh mài, Danh từ: (kỹ thuật) bánh mài,
  • vải thấm bột nhám, Kỹ thuật chung: vải nhám, vải ráp,
  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
  • / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • / wain /, Danh từ: tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải, Nội động từ: rên rỉ, than van; khóc nhai nhải (trẻ con), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, at every turn, kh?p noi, m?i ch?; m?i lúc, luôn luôn
  • Danh từ: vải nhám, vải tráp,
  • vải nhám,
  • bánh mài mịn,
  • bột mài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top