Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Extend one” Tìm theo Từ (5.203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.203 Kết quả)

  • / iks'tend /, Ngoại động từ: duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ...
  • trí nhớ nới rộng,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ɪkˈstɛnt /, Danh từ: khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...), Toán...
  • / ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình thái từ: Toán & tin: tiêu dụng, sử...
"
  • mở rộng vùng chọn, extend selection mode, chế độ mở rộng vùng chọn
  • lò phản ứng một vùng,
  • địa chỉ hóa mở rộng, lập địa chỉ mở rộng,
  • chế độ mở rộng,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • khoảng cách theo đường chuẩn,
  • bù một, phần bù theo một,
  • kéo dài thời gian ninh kết,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • khoảng cách theo đường chuẩn,
  • sự bán trả dứt,
  • mức độ thiệt hại,
  • kích thước bản đồ, kích thước bản đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top