Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “First-year student” Tìm theo Từ (396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (396 Kết quả)

  • nửa đầu năm, thượng bán niên,
  • / ´fə:stə¸fendə /, danh từ, người phạm tội lần đầu tiên, sơ phạm,
  • Tính từ: hạng nhất, loại nhất, loại một, (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ, Phó từ, (thông tục):...
  • hàng thượng hạng,
  • cấp cứu, sơ cứu,
  • chất lượng trên hết,
  • xuất khẩu trước (nhập khẩu sau),
  • bộ tách sóng đầu tiên, bộ tách sóng thứ nhất, tầng tách sóng thứ nhất,
  • bản vẽ đầu tiên,
  • hàng mới nguyên,
"
  • thị trường thứ nhất,
  • kinh tuyến thứ nhất, kinh tuyến gốc, kinh tuyến đầu,
  • Danh từ: tên thánh, Kinh tế: trái khoán thế chấp thứ nhất, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • danh từ, Đêm biểu diễn đầu tiên,
  • Danh từ: (hàng hải) phó thuyền trưởng, Kinh tế: thuyền phó thứ nhất,
  • thượng hạng, first-rate quality, phẩm chất thượng hạng
  • / ´fə:st¸bɔ:n /, tính từ, Đầu lòng, cả, danh từ, con đầu lòng, con cả, a first-born daughter, con gái đầu lòng
  • lớp sơn lót, Danh từ: lớp sơn lót,
  • Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên, (sử học) tiền...
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top