Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frowning” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to swim with the flowing tide, đứng về phe thắng, phù thịnh, gió chiều nào che chiều ấy
  • chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn,
  • fuel oil (fo) formulated to be oxygen balance, for use in dry blastholes,
  • một hỗn hợp lỏng gồm nitrat amôn xốp (nitropil) và dầu nhiên liệu (fo) được kết hợp trở thành cân bằng ôxy dùng làm chất nổ trong các lỗ khoan khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top