Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gather like bees” Tìm theo Từ (6.776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.776 Kết quả)

"
  • tệp tin cha,
  • / ´feðə¸laik /, tính từ, dạng lông,
  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
  • cái gom bã củ cải đường,
  • Danh từ: Đường chim bay,
  • cái gom phần cuối củ cải đường,
  • tấm lưới làm khô củ cải,
  • Danh từ: ong chúa,
  • bộ chữ đứng, kiểu chữ đứng,
  • bể làm mềm nước,
  • / ´bi:¸i:tə /, danh từ, (động vật học) chim trảu,
  • người bảo vệ kẻ yếu, người ngăn chặn, ong châm,
  • sự cắt thịt bò,
  • sáp ong, sáp ong,
  • / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh tế: cặn, cặn (bia), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top