Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gather like bees” Tìm theo Từ (6.776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.776 Kết quả)

  • / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa chuyên ngành: vỏ chắn bụi, vỏ chụp, Từ...
  • / ´geidʒə /, Danh từ: người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá, Kỹ thuật chung: người đo, người kiểm tra, dụng cụ...
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm (trên cơ thể),
  • / ´mætʃə /, Xây dựng: máy soi mộng,
  • như lathi,
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • cái gom sạn sữa vôi,
  • súng bắn dây cứu,
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • hệ thống thu thập số liệu,
  • độ tiền thức,
  • Thành Ngữ:, to gather up, nhặt (cái gì) lên
  • đá mẹ,
  • máy tiện bằng tay,
  • Thành Ngữ:, or rather, nói cho đúng hơn
  • thịt bò non,
  • phí luật sư,
  • giống bò thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top