Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Good-faith” Tìm theo Từ (1.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.872 Kết quả)

  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • tín điều,
  • bội tín,
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
"
  • mâm móc hậu,
  • tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này
  • hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm,
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Danh từ: mùa được to,
  • Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết,
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • tài khoản tốt,
  • Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u)
  • sự mua bán được giá,
  • Danh từ: ngày kỷ niệm Đức chúa giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh,
  • Danh từ: trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top