Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Good-faith” Tìm theo Từ (1.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.872 Kết quả)

  • / ¸gud´ha:tid /, tính từ, tốt bụng, từ bi,
"
  • Tính từ: vui vẻ, vui tính, dễ dãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • vật mua giá rẻ,
  • hạnh kiểm tốt,
  • chi phiếu đáng tin,
  • vật dẫn tốt,
  • nợ dễ đòi,
  • Thành Ngữ:, good egg, (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
  • Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • danh từ số nhiều, vẻ đẹp, nét đẹp (người),
  • dầu tinh lọc,
  • ưu điểm,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • Danh từ: người biển lận, người tham lam, Tính từ: biển lận; tham lam,
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • Tính từ: Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt, Nghĩa chuyên ngành: đẹp mắt, Từ đồng...
  • Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top