Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Good-faith” Tìm theo Từ (1.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.872 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, good grief, tiếng kêu vì hoảng sợ
  • danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • Thành Ngữ:, good night !, chúc ngủ ngon!
  • vùng nước đi lại an toàn,
"
  • đường sá tốt,
  • sửa chữa các sai sót,
  • Tính từ: có giáo dục, con nhà gia thế (người), thượng hạng (vật),
  • Danh từ: bạn tốt; bạn chơi được,
  • / ¸gud´felouʃip /, danh từ, tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần,
  • / ´gud¸lukə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đẹp,
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • sự đền đáp bằng thiện cảm,
  • Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • vừa khít,
  • Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
  • phiếu khoán đáng tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top